Giá sầu riêng hôm nay 23/04 là bao nhiêu
PHÂN LOẠI | GIÁ/KG |
---|---|
RI6 | 65.000 – 88.000 đồng/kg |
Thái | 85.000 – 115.000 đồng/kg |
Musaking | 160.000 – 190.000 đồng/kg |
Bảng giá sầu riêng trong nước cập nhật tại vựa tháng 04/2024 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Tây (Đồng Bằng Sông Cửu Long) hôm nay 23/04
PHÂN LOẠI | GIÁ/KG |
---|---|
Sầu riêng Ri6 đẹp | 85.000 – 88.000 VNĐ |
Sầu riêng Ri6 xô | 70.000 – 75.000 VNĐ |
Sầu riêng Thái Lan (Dona) đẹp | 113.000 – 115.000 VNĐ |
Sầu riêng Thái xô | 93.000 – 95.000 VNĐ |
Bảng giá sầu riêng tại vựa miền Tây tháng 04/2024 |
Giá sầu riêng tại khu vực miền Đông hôm nay 23/04
PHÂN LOẠI | GIÁ/KG |
---|---|
Sầu riêng Ri6 đẹp | 80.000 – 83.000 VNĐ |
Sầu riêng Ri6 xô | 70.000 – 75.000 VNĐ |
Sầu riêng Thái Lan (Dona) đẹp | 110.000 – 113.000 VNĐ |
Sầu riêng Thái xô | 85.000 – 90.000 VNĐ |
Bảng giá sầu riêng tại vựa miền Đông tháng 04/2024 (giá tham khảo) |
Giá sầu riêng tại Tây Nguyên hôm nay 23/04
PHÂN LOẠI | GIÁ/KG |
---|---|
Sầu riêng Ri6 đẹp | 80.000 – 82.000 VND |
Sầu riêng Ri6 xô | 65.000 – 70.000 VND |
Sầu riêng Thái Lan (Dona) đẹp | 110.000 – 113.000 VND |
Sầu riêng Thái xô | 85.000 – 90.000 VND |
Bảng giá sầu riêng tại vựa Tây Nguyên tháng 04/2024 (giá tham khảo) |
Giá sầu riêng xuất khẩu sang Trung Quốc hôm nay 23/04
PHÂN LOẠI | GIÁ/KG |
---|---|
RI6 hạng A | 58.000 đồng (1.8_5kg, 2.7 hộc trở lên) |
RI6 hạng B | 50.000 đồng (1.6_5.5kg, 2.5 hộc trở lên) |
Monthoong hạng A | 90.000 đồng (2_5.5kg, 2.7 hộc trở lên) |
Monthoong hạng B | 75.000 đồng (1.8_6kg, 2.5 hộc trở lên) |
Bảng giá sầu riêng tại vựa Tháng 04/2024 |
Hy vọng trong thời gian sắp tới, giá sầu riêng có thể ổn định và tăng mạnh trở lại để bà con nhà nông được mùa, được vụ kinh tế sau một năm dày công chăm sóc, vun trồng.